Antioxidant (chất chống oxy hóa) là những hợp chất có khả năng ngăn chặn hoặc làm chậm quá trình oxy hóa do các gốc tự do hoặc oxy gây ra.
Oxy hóa là phản ứng mà phân tử mất electron → dễ gây hư hại cho tế bào sống hoặc phân hủy chất hữu cơ.
Antioxidant hoạt động bằng cách:
Trung hòa gốc tự do (cho electron hoặc hydro để “dập tắt” phản ứng dây chuyền).
Tạo phức với kim loại xúc tác (như Fe, Cu) để ngăn chúng kích hoạt phản ứng oxy hóa.
Phân hủy chất oxy hóa thành dạng ít hoạt động.
Tự nhiên:
Vitamin (A, C, E).
Polyphenol (trà xanh, nho, nghệ, vỏ cây).
Enzyme (catalase, superoxide dismutase, glutathione peroxidase).
Tổng hợp (công nghiệp):
BHT (Butylated Hydroxytoluene), BHA (Butylated Hydroxyanisole).
TBHQ (Tertiary Butylhydroquinone).
Phosphite, thioester…
Trong sinh học & y học:
Bảo vệ tế bào khỏi tổn thương do gốc tự do → chống lão hóa, giảm nguy cơ bệnh tim mạch, ung thư.
Trong công nghiệp thực phẩm:
Bảo quản dầu mỡ, thực phẩm → ngăn ôi thiu, kéo dài hạn sử dụng.
Trong nhựa & cao su:
Ngăn polymer bị phân hủy do nhiệt, ánh sáng, oxy.
Trong thuốc BVTV & phân bón:
Ổn định hoạt chất dễ bị oxy hóa (như pyrethroid, vitamin, axit amin).
Antioxidant tự nhiên thường an toàn hơn, nhưng hiệu lực bảo quản kém hơn loại tổng hợp.
Dùng liều cao một số chất tổng hợp (BHA, BHT) có thể gây hại sức khỏe → quy định giới hạn chặt chẽ trong thực phẩm.
👉 Tóm gọn: Antioxidant là chất chống oxy hóa, có vai trò bảo vệ sinh học (ngăn tổn thương tế bào) và công nghiệp (bảo quản thực phẩm, ổn định polymer, thuốc BVTV) bằng cách trung hòa gốc tự do hoặc ức chế phản ứng oxy hóa.