Latex polymer là polymer tồn tại ở dạng huyền phù (nhũ tương) trong nước, thường được gọi là mủ polymer. Nó được tạo thành từ các hạt polymer kích thước nano–micron phân tán đều trong pha nước, nhờ có chất nhũ hóa hoặc chất ổn định.
Tự nhiên: Mủ cao su (natural latex) thu từ cây cao su (Hevea brasiliensis), thành phần chính là polyisoprene.
Tổng hợp: Latex polymer tổng hợp từ các monomer hóa dầu như styrene, butadiene, acrylate, vinyl acetate… thông qua phản ứng trùng hợp nhũ tương (emulsion polymerization).
Dạng chất lỏng trắng sữa hoặc hơi trong, độ nhớt thay đổi tùy công thức.
Tan trong nước (dạng nhũ tương), khô lại sẽ tạo màng polymer bền chắc.
Có tính kết dính, bám dính, dẻo và đàn hồi.
Chống nước, chống mài mòn khá tốt.
Latex polymer thường được dùng làm phụ gia bám dính (sticker/adjuvant):
Giúp thuốc BVTV bám lâu trên lá, hạn chế bị rửa trôi do mưa hoặc tưới.
Tạo lớp màng mỏng giữ thuốc → tăng hiệu lực diệt sâu bệnh, kéo dài thời gian bảo vệ.
Giảm số lần phun → tiết kiệm chi phí.
Thường phối hợp với thuốc trừ bệnh, trừ sâu, phân bón lá.
Sơn, mực in, keo dán (latex paint, emulsion adhesive).
Găng tay, bao cao su, sản phẩm cao su y tế (nếu từ latex tự nhiên).
Vật liệu xây dựng (chất kết dính bê tông, chống thấm).
Ngành dệt may: chất hồ vải, chống nhăn.
✅ Ưu điểm: Bám dính tốt, bền với nước mưa, an toàn, giá hợp lý.
❌ Nhược điểm: Một số latex polymer có thể gây hiện tượng “cháy lá” nếu nồng độ cao; latex tự nhiên có thể gây dị ứng (do protein trong cao su).
👉 Tóm gọn: Latex polymer là polymer dạng nhũ tương (mủ) trong nước, trong thuốc BVTV nó đóng vai trò phụ gia bám dính, giúp thuốc dính lâu trên lá, ít bị rửa trôi, tăng hiệu quả bảo vệ cây trồng.